Module chuyển đổi nguồn DC sang DC VRB2412LD-50WR3 50W

1.155.000₫
Còn hàng
1. Tổng quan Model: VRB2412LD-50WR3 Loại: DC/DC isolated converter, single output Công suất định mức: 50 W Nhiệm vụ chính: nguồn cách ly, điện áp đầu vào 24 V nominal → đầu ra 12 V 2. Thông số đầu vào Điện áp danh định / phạm vi hoạt động (Input): 24 V (phạm vi 20 – 36 VDC, giá trị tối đ...

1. Tổng quan

  • Model: VRB2412LD-50WR3

  • Loại: DC/DC isolated converter, single output

  • Công suất định mức: 50 W

  • Nhiệm vụ chính: nguồn cách ly, điện áp đầu vào 24 V nominal → đầu ra 12 V


2. Thông số đầu vào

  • Điện áp danh định / phạm vi hoạt động (Input): 24 V (phạm vi 20 – 36 VDC, giá trị tối đa ghi trong datasheet: 40 V như giới hạn tuyệt đối)

  • Dòng tiêu thụ / dòng no-load: (giá trị no-load tùy phiên bản; datasheet chỉ rõ các mức đặc trưng cho các đầu ra khác nhau) — (không bắt buộc cho ứng dụng tổng quát)

  • Xung điện áp vào 1s (surge, 1 sec max): -0.7 V đến +40 V (ghi trong bảng giới hạn chịu đựng)

  • Phân loại lọc đầu vào: C-filter (C 濾波) / khuyến cáo dùng tụ đầu vào theo sơ đồ ứng dụng


3. Thông số đầu ra

  • Điện áp ra (Vout): 12 V DC

  • Dòng đầu ra tối đa (Iout max): ≈ 4.2 A (tối đa ~50 W / 12 V = 4.166 A → datasheet cho Max output current tương đương)

  • Dòng đầu ra tối thiểu: 0 mA (có hỗ trợ chế độ không tải)

  • Điện áp điều chỉnh (Trim): ±10% (tài liệu ghi khả năng điều chỉnh Trim: 60% – 110% theo từng model; cho 12 V thường là 60% → 110%)

  • Độ gợn & nhiễu (20 MHz bandwidth, 5%–100% load): typ 200 mVp-p, max 300 mVp-p (datasheet ghi khoảng này)

  • Độ chính xác điện áp (Line/Load Regulation):

    • Line regulation: typ ±0.2%, max ±0.5%

    • Load regulation: typ ±0.2% (từ 5%–100% load)

  • Transient response: recovery time typ 300 μs, max 500 μs (25% step)

  • Temperature coefficient: ±0.03 %/°C (typ)


4. Hiệu suất & công suất

  • Công suất định mức: 50 W

  • Hiệu suất (efficiency): típ ~87–90% (tùy điều kiện tải và điện áp vào; datasheet đưa biểu đồ và bảng hiệu suất, mức điển hình ~88%)

  • Công suất đỉnh/giới hạn: theo tài liệu, sử dụng trong vùng làm việc an toàn theo biểu đồ nhiệt (derating) — xem biểu đồ nhiệt để biết công suất cho từng nhiệt độ.


5. Bảo vệ & tính năng an toàn

  • Bảo vệ quá dòng (Over current protection): có (hình thức: giới hạn, tự phục hồi / hiccup hoặc current-limit tùy chế độ)

  • Bảo vệ ngắn mạch (Short-circuit protection): có, tự phục hồi (continuous, auto-recovery)

  • Bảo vệ quá áp đầu ra (Output overvoltage protection): có (datasheet ghi)

  • Bảo vệ quá nhiệt (Over temperature): có (tắt khi quá nhiệt, giới hạn nhiệt surface temp ~125 °C)

  • Isolated voltage (cách ly): 1500 VDC (Input ↔ Output) — datasheet ghi 1500 VDC cách ly chuẩn.


6. Đặc tính điện môi / EMC

  • EMI: CISPR32 / EN55032 CLASS A (datasheet liệt kê)

  • EMS (ESD, Surge, EFT, RF immunity): theo tiêu chuẩn IEC/EN61000 series — datasheet có chỉ định các mức (ESD contact ±6 kV / air ±8 kV; radiated immunity 10 V/m; EFT, surge mức tương ứng theo trang EMC).

  • Isolation resistance: ≥ 1000 MΩ (giữa input-output, test voltage 500 VDC) — datasheet liệt kê giá trị cách ly/điện môi.


7. Môi trường & nhiệt

  • Nhiệt độ hoạt động (Operating temperature): -40 °C đến +100 °C (datasheet VRB24-series cho vùng làm việc rộng; lưu ý biểu đồ derating — công suất phải derate ở nhiệt độ cao)

  • Nhiệt độ lưu kho (Storage): -55 °C đến +125 °C

  • Độ ẩm hoạt động: 5% – 95% RH (không ngưng tụ)

  • MTBF: typ 1000 K hours (theo MIL-HDBK-217F @ 25 °C) — datasheet ghi ~1000 K hours


8. Cơ khí & kết nối

  • Kích thước (L × W × H): 61.0 × 57.9 × 12.7 mm (datasheet, mm)

  • Trọng lượng: ~81.6 g (typ.)

  • Chân / Pinout: chân dạng through-hole pins theo sơ đồ trên datasheet (spacing 2.54 mm grid), các chân: +Vin, Ctrl, NC, -Vin, 0V, Sense-, Trim, Sense+, +Vo (bảng pinout trong datasheet)

  • Lắp đặt: khuyên dùng lỗ bắt 4 × M3, mô tả PCB footprint có trong datasheet.


9. Tụ đề xuất & sơ đồ ứng dụng

  • Datasheet cung cấp sơ đồ ứng dụng khuyến nghị với các tụ đầu vào/đầu ra:

    • C0 (input bulk), C1/C2/C3 (output decoupling) — bảng giá trị tụ tương ứng cho Vout = 12 V: C0 = 100 μF/200 V, C1 = 1 μF/50 V, C2 = 10 μF/50 V, C3 = 330 μF/50 V (tham khảo trong trang ứng dụng).

  • EMC recommended network được trình bày (LCM, X/Y caps, C0 etc.), bảng linh kiện tham khảo cũng có trong datasheet.


10. Các thông số khác

  • Ripple & Noise (20 MHz BW): typ 200 mVp-p, max 300 mVp-p (đã nêu ở trên)

  • Switching frequency / PWM: datasheet ghi tần số chuyển mạch ≈ 270 kHz (typ)

  • Remote On/Off (Ctrl): có — Ctrl pin: TTL compatible; đóng ngắt module theo mức điện áp (datasheet chỉ rõ: Ctrl-on = connect to Vin or low level 0–1.2 VDC; Ctrl-off = floating or high TTL level 3.5–12 VDC).

  • Storage/operating notes: không được parallel output modules, không dùng để tăng công suất bằng ghép song song (datasheet ghi rõ).


11. Biểu đồ giảm công suất theo nhiệt độ (Derating)

  • Datasheet có biểu đồ vùng làm việc an toàn (safe-operating area) — module cần derate công suất khi nhiệt độ tăng: giữ ở mức 100% công suất trong vùng nhiệt độ thấp, giảm dần tới 0 khi vượt ngưỡng cho phép (xem biểu đồ trong trang datasheet).


12. Chuẩn & chứng nhận

  • RoHS: Có

  • Tiêu chuẩn EMI/EMS: CISPR32 / EN55032 Class A; IEC/EN61000 series (chi tiết trong phần EMC của datasheet).


Gợi ý sử dụng / khuyến cáo thiết kế

  1. Dùng tụ C0 (input bulk) lớn để hạn chế sụt áp khi khởi động; datasheet khuyến nghị giá trị nhất định (ví dụ 100 μF/200 V cho Vout=12V case).

  2. Nối dây Sense nếu đường nguồn tới tải dài để giữ độ chính xác điện áp.

  3. Không ghép song song nhiều module cùng model để tăng công suất (datasheet cấm).

  4. Bảo đảm làm mát phù hợp; theo datasheet, cần giữ nhiệt bề mặt module < 100 °C trong lúc hoạt động.

  5. Chọn cầu chì đầu vào phù hợp với dòng tối đa khởi động và bảo vệ mạch.

Phương Thức Thanh Toán

  Hình thức thanh thoán Hình thức mua hàng và thanh toán tại hệ thống  Https://dientu360.com/ được thực hiện như sau

1. Phương thức giao hàng – Trả tiền

a. Hình thức thanh toán khi mua hàng tại  Https://dientu360.com/. Phương thức Giao hàng –  Trả tiền mặt chỉ áp dụng đối với những khu vực chúng tôi hỗ trợ giao nhận miễn phí Hoặc trả tiền mua hàng trực tiếp tại: Nhà số 62, ngõ 61, Phạm Tuấn Tài, phường Cổ Nhuế 1, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.

b. Hình thức thanh toán trước: Chuyển tiền, chuyển khoản, thanh toán trực tiếp bằng tiền mặt tại văn phòng của chúng tôi. Hình thức chuyển tiền/chuyển khoản qua ngân hàng

 c. Hình thức chuyển tiền/chuyển khoản qua ngân hàng Áp dụng cho khách hàng ngoài khu vực hỗ trợ giao nhận miễn phí. Hoặc khách hàng có nhu cầu sử dụng phương thức thanh toán này.

      * TK Công ty: Công ty cổ phần điện tử 360 (Tài khoản công ty dùng chung cho tất cả các chi nhánh, bắt buộc với đơn hàng giá trị từ 20 triệu trở lên, dưới 20 triệu chúng tôi không giải quyết nếu như không được sử đồng ý khi trao đổi trước)

      * Thông tin chuyển khoản tại: Số TK : 0491000101938 - Ngân hàng Vietcombank Chi nhánh Thăng Long - Tên chủ tk: Công ty cổ phần điện tử 360

        CHÚNG TÔI SẼ TỪ CHỐI THANH TOÁN NẾU THÔNG TIN KHÔNG NẰM TRONG CÁC TÀI KHOẢN Ở DANH MỤC TRÊN. VÀ KHÔNG CHỊU BẤT CỨ TRÁCH NHIỆM GÌ VỀ VIỆC QUÝ KHÁCH GIAO DỊCH CHUYỂN TIỀN CHO ĐƠN VỊ CÁ NHÂN KHÁC THÔNG TIN TRÊN.

d. Hình thức thanh toán trực tiếp bằng tiền mặt hoặc thẻ (Thẻ Visa, Thẻ tín dụng…)

Quý khách đến các chi nhánh gần nhất để thực hiện thanh toán, nhân viên của chúng tôi sẽ hướng dẫn quý khách. Quý khách chú ý khi thanh toán phải có phiếu thu của Công ty, và có mộc và chữ ký của Kế toán trưởng hoặc Giám đốc công ty.

*Lưu ý: Đơn hàng có giá trị từ 20 triệu đồng trở lên và muốn xuất hóa đơn VAT thì bắt buộc phải  chuyển khoản vào tài khoản công ty. Vui lòng gọi cho nhân viên bán hàng trước khi chuyển để được hướng dẫn thêm nếu cần. Và chỉ chuyển tiền với các số tài khoản có ở dưới đây để giao dịch của quý khách được đảm bảo an toàn nhất.

 Trong trường hợp quý khách thanh toán bằng thẻ Visa hoặc Master bằng cách cà thẻ tại  Https://dientu360.com/ Quý khách phải mang thẻ và phải đúng chủ thẻ để lấy phiếu và ký nhận phiếu đã thanh toán. (Hiện tại chưa áp dụng) Chúng tôi sẽ không chịu trách nhiệm khi quý khách dùng thẻ của người khác để thanh toán.

Ngay sau khi kiểm tra và nhận được báo “CÓ” từ Ngân hàng qua điện thoại của chủ tài khoản. Chúng tôi sẽ tiến hành xuất hàng và giao hàng cho quý khách trong thời gian sớm nhất. Mọi thắc mắc, khiếu nại về vấn đề đổi hàng, bảo hành hoặc hỗ trợ kỹ thuật, quý khách vui lòng liên hệ số hotline 0868306306 để được hỗ trợ tốt nhất!

 

A. MUA HÀNG TRỰC TIẾP

 Quý khách hàng có thể qua trực tiếp showroom của công ty để xem hàng và kiểm tra hàng tại địa chỉ: ( Số 62, ngõ 61 Phạm Tuấn Tài, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội ).

B. MUA HÀNG ONLINE

Phương thức mua hàng trên website Dientu360 bao gồm ( 5 bước )

Bước 1: Chọn Sản Phẩm

t1

Bước 2: Thanh Toán Trên Giỏ Hàng

 Ở bước này khách hàng có thể chọn vào thanh toán khi đã chắc chắn sản phẩm mình đã lựa chọn hoặc bấm vào giỏ hàng để xem lại sản phẩm mình đã chọn.

 Nếu còn thiếu sản phẩm khách hàng có thể tiếp tục chọn sản phẩm cho vào giỏ hàng trước khi nhấn thanh toán.

chuthich1

 

Bước 3: Điền Thông Tin Khách Hàng

 Quý khách hàng điền đầy đủ thông tin liên hệ cũng như địa chỉ nhận hàng để tránh sai xót trong quá trình chuyển hàng.

>Bước 4: Chọn Phương Thức Thanh Toán Và Nhận Hàng

 

chuthich2

 Bước 4: Khách Hàng Lựa Chọn Phương Thức Thanh Toán Và Nhận Hàng

chuthich3

Bước 5: Xác Nhận Hoàn Tất Việc Đặt Hàng

 Sau khi hoàn thành các thủ tục trên, quý khách hàng bấm vào nút Đặt Hàng để hoàn thiện việc đặt hàng. Nhân viên của Dientu360 sẽ liên hệ và xác nhận đơn hàng của quý khách.

t2

popup

Số lượng:

Tổng tiền: